Diễn Giải
làm bẽ mặt nghĩa tiếng Anh là
humiliated
/hjuːˈmɪlieɪtɪd/
(v)
làm bẽ mặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humiliated
Nghe phát âm giọng Mỹ của humiliated
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humiliated: làm bẽ mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humiliated