Diễn Giải
làm bẽ mặt nghĩa tiếng Anh là
humiliate
/hjuːˈmɪlieɪt/
(v)
làm bẽ mặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humiliate
Nghe phát âm giọng Mỹ của humiliate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humiliate: làm bẽ mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humiliate