làm bàng hoàng nghĩa tiếng Anh là
shock
/ʃɑːk/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shock
Nghe phát âm giọng Mỹ của shock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bàng hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shock: làm bàng hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shock