làm bận tâm nghĩa tiếng Anh là
niggle
/ˈnɪɡəl/
(v)
làm bận tâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niggle: làm bận tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niggle