làm bầm nghĩa tiếng Anh là
bruising
/ˈbruːzɪŋ/
(v)
làm bầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bruising: làm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bruising