làm ẩu tả nghĩa tiếng Anh là
transient
/ˈtrænziənt/
làm ẩu tả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transient
Nghe phát âm giọng Mỹ của transient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩu tả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của transient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transient: làm ẩu tả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transient