làm ẩm ướt nghĩa tiếng Anh là
sodden
/ˈsɒdn/
làm ẩm ướt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sodden
Nghe phát âm giọng Mỹ của sodden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩm ướt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sodden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sodden: làm ẩm ướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sodden