làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
moistens
/ˈmɔɪstənz/
(v)(Present tense)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moistens: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moistens