làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
moistens
/ˈmɔɪstənz/
(v) (3rd person singular)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moistens
Nghe phát âm giọng Mỹ của moistens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moistens
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moistens: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moistens