làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
damp
/dæmp/
(v)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damp
Nghe phát âm giọng Mỹ của damp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damp: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damp