làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
moisten
/ˈmɔɪs(ə)n/
(v)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moisten
Nghe phát âm giọng Mỹ của moisten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moisten: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moisten