làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
moistened
/ˈmɔɪsənd/
(v)(Past participle)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moistened: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moistened