làm nghĩa tiếng Đức là
vollführen
(Vt)(vollführte, hat vollführt)
làm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vollführen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vollführen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vollführen: làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vollführen