lai lịch nghĩa tiếng Đức là
Herkunft
(f)(üe)
lai lịch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herkunft: lai lịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herkunft