ladle out (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
múc ra
ladle out phiên âm IPA là /ˈleɪdl aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ladle out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ladle out