lacquering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sơn
lacquering phiên âm IPA là /ˈlækərɪŋ/
lacquering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lacquering
Nghe phát âm giọng Mỹ của lacquering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sơn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacquering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacquering