lachrymose (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
lachrymose phiên âm IPA là /ˈlækrɪməʊs/
lachrymose còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lachrymose
Nghe phát âm giọng Mỹ của lachrymose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn bã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lachrymose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lachrymose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lachrymose