lắc tay nhau nghĩa tiếng Anh là
handclasp
/ˈhændklæsp/
(n)
lắc tay nhau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handclasp
Nghe phát âm giọng Mỹ của handclasp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc tay nhau
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handclasp: lắc tay nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handclasp