lắc lư người nghĩa tiếng Anh là 
                    
                                  
                    shimmy
                          
                                    
                    
                 
                                                /ˈʃɪmi/
                                         (v)
                 
                    
                                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của shimmy 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của shimmy 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc lư người
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shimmy
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shimmy: lắc lư người
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            shimmy