lắc lư nghĩa tiếng Anh là
bobbed
/bɒbd/
(v)
lắc lư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bobbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bobbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc lư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bobbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bobbed: lắc lư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bobbed