lắc lư nghĩa tiếng Anh là
jiggle with
/ˈdʒɪɡəl wɪð/
(v)
lắc lư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jiggle with
Nghe phát âm giọng Mỹ của jiggle with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc lư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jiggle with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jiggle with: lắc lư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jiggle with