lạc lõng nghĩa tiếng Anh là
aberrant
/əˈberənt/
lạc lõng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aberrant: lạc lõng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aberrant