lạc lối nghĩa tiếng Đức là verirrt
lạc lối còn có các bản dịch khác là
irrend, verirrte sich, abdriften, ausschweifen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verirrt: lạc lối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verirrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạc lối