lạc đà nghĩa tiếng Anh là camels
/ˈkæməlz/
lạc đà còn có các bản dịch khác là
badger, aimlessly, camel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan camels: lạc đà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
camels
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lạc đà