lắc nghĩa tiếng Anh là
wiggled
/ˈwɪɡəld/
(v)
lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wiggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của wiggled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wiggled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiggled: lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiggled