labored (v)(quá khứ - AmE spelling) nghĩa tiếng Việt là
Cố gắng
labored phiên âm IPA là /ˈleɪbərd/
labored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của labored
Nghe phát âm giọng Mỹ của labored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cố gắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của labored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan labored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
labored