labeled (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Gắn nhãn
labeled phiên âm IPA là /ˈleɪbld/
labeled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của labeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của labeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gắn nhãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của labeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan labeled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
labeled