Diễn Giải
lạ lùng hoặc điên rồ nghĩa tiếng Anh là
whacky
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whacky
Nghe phát âm giọng Mỹ của whacky
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whacky: lạ lùng hoặc điên rồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whacky