lạ lùng nghĩa tiếng Anh là
anomalous
/əˈnɒmələs/
lạ lùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anomalous
Nghe phát âm giọng Mỹ của anomalous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạ lùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anomalous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anomalous: lạ lùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anomalous