kỷ vật nghĩa tiếng Anh là
memento
/mɪˈmɛntəʊ/
(n)
kỷ vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memento: kỷ vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memento