kỷ vật nghĩa tiếng Anh là
keepsake
/ˈkiːpseɪk/
kỷ vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keepsake: kỷ vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keepsake