ký ức nghĩa tiếng Anh là
memory
/ˈmeməri/
(n)
ký ức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của memory
Nghe phát âm giọng Mỹ của memory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ký ức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của memory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memory: ký ức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memory