kỳ trả nợ nghĩa tiếng Anh là
installment
/ɪnˈstɔːlmənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của installment
Nghe phát âm giọng Mỹ của installment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỳ trả nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của installment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan installment: kỳ trả nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
installment