kỹ lưỡng nghĩa tiếng Anh là
thoroughly
/ˈθɜːroʊli/
(adv)
kỹ lưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thoroughly
Nghe phát âm giọng Mỹ của thoroughly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỹ lưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thoroughly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thoroughly: kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thoroughly