kultische Verehrung (f) nghĩa tiếng Việt là
sùng bái
kultische Verehrung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kultische Verehrung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sùng bái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kultische Verehrung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kultische Verehrung
Mở Rộng