krank sein nghĩa tiếng Việt là
bị ốm
krank sein còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của krank sein
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị ốm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của krank sein
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan krank sein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
krank sein