korpulent (adj) nghĩa tiếng Việt là
vạm vỡ
korpulent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của korpulent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vạm vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của korpulent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korpulent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korpulent