konkretisieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
hiện thực hóa
konkretisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của konkretisieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện thực hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của konkretisieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konkretisieren
Mở Rộng