kollidieren (Vi)(kollidierte, ist o hat kollidiert) nghĩa tiếng Việt là
Xung đột
kollidieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kollidieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kollidieren