kollabieren v nghĩa tiếng Việt là
sụp đổ
kollabieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kollabieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sụp đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kollabieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kollabieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kollabieren