kohärent (adj) nghĩa tiếng Việt là
chặt chẽ
kohärent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kohärent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chặt chẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kohärent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kohärent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kohärent