knowingly (adj) nghĩa tiếng Việt là
cố ý
knowingly phiên âm IPA là /ˈnəʊɪŋli/
knowingly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knowingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knowingly