knowingly (adj) nghĩa tiếng Việt là
cố ý
knowingly phiên âm IPA là /ˈnoʊɪŋli/
knowingly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của knowingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của knowingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cố ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của knowingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knowingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knowingly