knotted nghĩa tiếng Việt là thắt nút
knotted phiên âm IPA là /ˈnɒtɪd/
knotted còn có các bản dịch khác là
Bị thắt nút, bị nút, buộc nút, nút, buộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knotted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thắt nút