kneifend nghĩa tiếng Việt là kẹp
kneifend còn có các bản dịch khác là
Nắn nót, sự nhích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kneifend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kneifend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẹp