klönen (Vi)(klönte, hat geklönt) nghĩa tiếng Việt là
Trò chuyện
klönen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của klönen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trò chuyện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của klönen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klönen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klönen