kitchen sink nghĩa tiếng Việt là bồn rửa bát
kitchen sink còn có các bản dịch khác là
Bồn rửa chén
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kitchen sink
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kitchen sink
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bồn rửa bát