kinsmanlike phiên âm IPA là /ˈkɪnzmənˌlaɪk/
kinsmanlike còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kinsmanlike
Nghe phát âm giọng Mỹ của kinsmanlike
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của như người thân ruột thịt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kinsmanlike
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kinsmanlike
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kinsmanlike