kinsman nghĩa tiếng Việt là
họ hàng
kinsman phiên âm IPA là /ˈkɪnzmən/
kinsman còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kinsman
Nghe phát âm giọng Mỹ của kinsman
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của họ hàng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kinsman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kinsman