kính trọng cao nghĩa tiếng Anh là
high esteem
/haɪ ɪsˈtiːm/
(n)
kính trọng cao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan high esteem: kính trọng cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
high esteem