kinh ngạc nghĩa tiếng Đức là staunen
kinh ngạc còn có các bản dịch khác là
verwundert, bestürzt, Ehrfurcht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staunen: kinh ngạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staunen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kinh ngạc