kinh ngạc nghĩa tiếng Đức là
erstaunt
(adj)
kinh ngạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erstaunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kinh ngạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erstaunt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstaunt: kinh ngạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstaunt